服务描述 | 单位 |
GIGA ECO |
GIGA BUSINESS |
GIGA OFFICE |
GIGA EXTRA |
GIGA BIZ |
GIGA GLOBAL HNI |
GIGA VIP HNI |
GIGA MAX |
一、服务 | |||||||||
国内宽带 (下载/上传) |
Mbps | 70 | 85 | 100 | 120 | 150 | 200 | 250 | 300 |
国际承诺 |
Kbps | 1.536 | 1.536 | 2.048 | 2.560 | 3.072 | 3.072 | 4.096 | 6.144 |
静态IP地址 |
IP | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 |
建议使用的Client(电脑)数量 | Client | 25 | 35 | 45 | 55 | 65 | 80 | 100 | 125 |
1 Block静态IP的每月订阅费 | VND/Block | 01 IP broadcast; 01 IP network address; 01 default gateway; 05 IP :1.000.000 | 01 IP Broadcast; 01 IP network address; 01 default gateway; 013 IP :1.800.000 | ||||||
借出的设备 | 设备 | TP_Link 841, 840, Cisco-RV110W, RV 130W 或相同 | Draytek Vigor 2912 或相同 | Draytek Vigor 2925N 或相同 | Cisco RV320 | ||||
二、 连接费,设备和月费用 | |||||||||
连接费 | 越盾/次 | 3.000.000 | |||||||
月费用原价 | 千越盾/月 | 800 | 1.000 | 1.250 | 1.500 | 2.500 | 4.500 | 9.000 | 12.000 |
三、优惠 | 联系经营人员以获悉明细信息 |
(*)价格不包括10%的增值税和承诺时间以及24个月的服务
如果客户自备终端将向该账户捐赠50万越南盾
MÔ TẢ DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ |
BUSINESS START UP |
BUSINESS E1 |
BUSINESS E2 |
BUSINESS E3 |
BUSINESS E4 |
I. CHÍNH SÁCH DỊCH VỤ | ||||||
Phí hoà mạng | VNĐ | 1.000.000 | ||||
Cước tháng nguyên giá | VNĐ/tháng | 1.248.000 | 1.719.500 | 3.072.500 | 4.642.250 | 9.842.000 |
Giá cước sau khuyến mại | VNĐ/tháng | 920.000 | 1.320.000 | 2.520.000 | 3.820.000 | 8.570.000 |
Bao gồm các gói dịch vụ sau | ||||||
1. DỊCH VỤ CÁP QUANG TỐC ĐỘ CAO | ||||||
Băng thông trong nước |
Mbps | 50 | 70 | 90 | 120 | 160 |
Cam kết quốc tế |
Kbps | 1.024 | 1.536 | 2.048 | 1.152 | 1.280 |
Địa chỉ IP tĩnh (Miễn phí) |
Cái | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khuyến nghị số lượng client | Máy | 30 | 50 | 75 | 90 | 120 |
Thiết bị cho mượn (hoặc tương đương) | Thiết bị | RV130W | Draytek Vigor 2912 | Draytek Vigor 2925 | Cisco RV320 | |
Miễn phí Boost tăng Băng thông từ 8h00' đến 12h00' Chủ nhật hàng tuần (Happy Hour) | 90 Mbps | 160 Mbps | 200 Mbps | |||
2. TỔNG ĐÀI ẢO | ||||||
Tự chọn đầu số | Đầu số | Miễn phí | ||||
Miễn phí cung cấp cho 5 máy lẻ | Số máy lẻ | 5 máy | ||||
Miễn phí Phí thuê bao Tổng đài ảo | VNĐ/tháng | Miễn phí: 200.000/ tháng | ||||
3. THOẠI VOICE IP | ||||||
Thu phí thuê bao tháng/đầu số | VNĐ/tháng | 20.000 VNĐ/tháng | ||||
Miễn phí phút gọi trong nước | phút | 100 | 150 | 250 | 325 | 400 |
Giá cước Voice trong nước phát sinh | đồng/phút | Di động 930VNĐ/phút. cố định nội hạt 200VNĐ/phút. cố định liên tỉnh 750VNĐ/phút | ||||
4. DỊCH VỤ HOSTING | ||||||
Gói Giga Host | Gói dịch vụ | Miễn phí | ||||
Tài khoản | 10 | 15 | 40 | 40 | 80 | |
Dữ liệu lưu trữ | 300 Mb | 600 Mb | 1.2 Gb | 1.2 Gb | 3 Gb |
Áp dụng từ ngày 28/07/2017 đến hết ngày 31/08/2017
1. Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT
2. Thời gian cam kết và sử dụng dịch vụ 24 tháng và tối thiểu ít nhất dùng 3 dịch vụ đồng thời.
3. Khách hàng tự trang bị thiết bị đầu cuối để sử dụng dịch vụ Internet Cáp quang được tặng 500.000 VNĐ vào tài khoản. và trừ dần mỗi tháng 100.000 VNĐ/tháng vào cước tháng kể từ tháng cước thứ 7.
4. Khách hàng trả trước:
- Với gói: B_Start_Up. E1: 6 tháng được: giảm giá 5% trả trước. 12 tháng được giảm giá 10% so với trả hàng tháng.
- Với gói: E2: 6 tháng được: giảm giá 5% trả trước. 12 tháng được giảm giá 12.5% so với trả hàng tháng.
- Với gói: E3. E4: 6 tháng được: giảm giá 10% trả trước. 12 tháng được giảm giá 16.5% so với trả hàng tháng.
(*) Đối với các Khách hàng có nhu cầu sử dụng thiết bị Load Balancing, sẽ thay thế bằng thiết bị TP Link 480T+
服务描述 | 单位 |
GIGA ECO |
GIGA BUSINESS |
GIGA OFFICE |
GIGA EXTRA |
GIGA BIZ |
GIGA GLOBAL HNI |
GIGA VIP HNI |
GIGA MAX |
一、服务 | |||||||||
国内宽带 (下载/上传) |
Mbps | 70 | 85 | 100 | 120 | 150 | 200 | 250 | 300 |
国际承诺 |
Kbps | 1.536 | 1.536 | 2.048 | 2.560 | 3.072 | 3.072 | 4.096 | 6.144 |
静态IP地址 |
IP | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 |
建议使用的Client(电脑)数量 | Client | 25 | 35 | 45 | 55 | 65 | 80 | 100 | 125 |
1 Block静态IP的每月订阅费 | VND/Block | 01 IP broadcast; 01 IP network address; 01 default gateway; 05 IP :1.000.000 | 01 IP Broadcast; 01 IP network address; 01 default gateway; 013 IP :1.800.000 | ||||||
借出的设备 | 设备 | TP_Link 841, 840, Cisco-RV110W, RV 130W 或相同 | Draytek Vigor 2912 或相同 | Draytek Vigor 2925N 或相同 | Cisco RV320 | ||||
二、 连接费,设备和月费用 | |||||||||
连接费 | 越盾/次 | 3.000.000 | |||||||
月费用原价 | 千越盾/月 | 800 | 1.000 | 1.250 | 1.500 | 2.500 | 4.500 | 9.000 | 12.000 |
三、优惠 | 联系经营人员以获悉明细信息 |
(*)价格不包括10%的增值税和承诺时间以及24个月的服务
如果客户自备终端将向该账户捐赠50万越南盾
深圳SEO优化公司同乐seo网站推广荷坳网络营销永湖SEO按效果付费宝安网站优化软件横岗网站制作横岗网站搜索优化爱联网页设计宝安设计公司网站民治网站推广工具坪山seo排名荷坳品牌网站设计荷坳建网站福田百度竞价包年推广盐田SEO按天计费木棉湾模板网站建设永湖建设网站盐田SEO按效果付费平湖网站制作同乐设计网站坂田营销型网站建设坪山网站优化软件塘坑外贸网站制作福永营销网站荷坳优化荷坳网站设计模板坑梓网站推广工具双龙高端网站设计福田企业网站制作丹竹头网站开发南联关键词排名包年推广歼20紧急升空逼退外机英媒称团队夜以继日筹划王妃复出草木蔓发 春山在望成都发生巨响 当地回应60岁老人炒菠菜未焯水致肾病恶化男子涉嫌走私被判11年却一天牢没坐劳斯莱斯右转逼停直行车网传落水者说“没让你救”系谣言广东通报13岁男孩性侵女童不予立案贵州小伙回应在美国卖三蹦子火了淀粉肠小王子日销售额涨超10倍有个姐真把千机伞做出来了近3万元金手镯仅含足金十克呼北高速交通事故已致14人死亡杨洋拄拐现身医院国产伟哥去年销售近13亿男子给前妻转账 现任妻子起诉要回新基金只募集到26元还是员工自购男孩疑遭霸凌 家长讨说法被踢出群充个话费竟沦为间接洗钱工具新的一天从800个哈欠开始单亲妈妈陷入热恋 14岁儿子报警#春分立蛋大挑战#中国投资客涌入日本东京买房两大学生合买彩票中奖一人不认账新加坡主帅:唯一目标击败中国队月嫂回应掌掴婴儿是在赶虫子19岁小伙救下5人后溺亡 多方发声清明节放假3天调休1天张家界的山上“长”满了韩国人?开封王婆为何火了主播靠辱骂母亲走红被批捕封号代拍被何赛飞拿着魔杖追着打阿根廷将发行1万与2万面值的纸币库克现身上海为江西彩礼“减负”的“试婚人”因自嘲式简历走红的教授更新简介殡仪馆花卉高于市场价3倍还重复用网友称在豆瓣酱里吃出老鼠头315晚会后胖东来又人满为患了网友建议重庆地铁不准乘客携带菜筐特朗普谈“凯特王妃P图照”罗斯否认插足凯特王妃婚姻青海通报栏杆断裂小学生跌落住进ICU恒大被罚41.75亿到底怎么缴湖南一县政协主席疑涉刑案被控制茶百道就改标签日期致歉王树国3次鞠躬告别西交大师生张立群任西安交通大学校长杨倩无缘巴黎奥运